--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gramma grass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoạnh tài
:
ill-gotten gains
+
rành mạch
:
connected and clear; logical and clearCâu chuyện kể rành mạcha story told in a clear and connected way Honestrành mạch về tiền nongto be honest about money matters
+
kiểm phiếu
:
Count the votes
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind
+
nến
:
Candle, waxThắp mấy ngọn nến trên bàn thờTo light a few candles on the altar.